--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạy học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạy học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy học
+
Teach (at a school...)
Làm nghề dạy học
To teach for a living, to be a teacher by profession
Lượt xem: 768
Từ vừa tra
+
dạy học
:
Teach (at a school...)Làm nghề dạy họcTo teach for a living, to be a teacher by profession
+
ngay cả
:
even, not excepting
+
nổi dậy
:
Rise upNổi dậy chống áp bứcTo rise up against oppression
+
dây đất
:
(radio) Ground
+
day dứt
:
HarassGiọng day dứta harassing toneNỗi nhớ nhung day dứtA harassing longing